Bảng Báo Giá Thép Hộp Đen Mới Nhất

5/5 - (21 bình chọn)

                           

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP SÀI GÒN 

Văn Phòng : 293/3 KDC Vĩnh Lộc Q. Bình Tân .TP.HCM

Hotline PKD : 028.66829799 – 093002628 – 0973406587 

Gmail : [email protected]

Website : http://giaxagohcm.com

Thép hộp đen – hộp kẽm, hiện nay đang vào mùa hoạt động của thế giới vlxd vì vậy giá tất cả các mặt hàng đang biến động trong tình trạng hiện nay.

Bởi hiện nay khách hàng đang quan tâm tới các mặt hàng như : thép hộp mạ kẽm , thép hộp đen , thép hình , tôn xà gồ sắt xây dựng trong ngành vlxd thì chúng tôi sẽ đưa ra những báo giá cạnh tranh nhất hiện nay .

Bảng báo giá thép hộp đen tháng 10/2019

THÉP HỘP VUÔNG ĐEN THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M
1 (12X12) 1.0 1.70 30,000 (75X75) 1.4 18.20 313.000
2     1.8 22.00 386.000
3  (14X14) 0.9 1.80 26.000   2.0 27.00 499.000
4   1.2 2.55 37.000  
5   (90X90) 1.4 22.00 302.000
6 (16X16) 0.9 2kg25 32.000   1.8 27.00 480.000
7   1.2 3kg10 48.500   2.0 31.00 600.000
8    
9 (20X20)
0.9 2.60  40.500 (13X26) 0.9 2.60 40.500
10   1.2 3.40 56.000   1.2 3.40 51.300
11   1.4 4.60 74.000  (20×40) 0.9 4.30 63.000
12     1.2 5.50 90.000
13   1.4 7.00 115.000
14 (25X25) 0.9 3.30  51.000 (25X50) 0.9 5.20 87.000
15   1.2 4.70 76.000   1.2 7.20 120.000
16   1.4 5.90 97.000   1.4 9.10 150.000
17   1.8 7.40 130.000   1.8 11.00 118.500
18   2.0  
19   2.5
20 (30X60) 0.9 6.00 100.000
21 1.2 8.50 148.000
22 (30X30) 0.8 3.50   1.4 10.40 185.000
23   0.9 4.20 66.000 1.8 13.20 222.000
24   1.2 5.50 92.000 2.0 16.80 320.300
25   1.4 7.00 113.000  (30×90) 1.2 11.50 203.000
26   1.8 9.00 149.000 1.4 14.50 248.000
27   2.0 11.50 206.000 (40×80) 1.2 11.40 198.000
28   2.5 1.4 14.00 146.000
29   3.0 1.8 17.50 310.000
30 (40X40) 1.0 6.20 100,000 2.0 21.50 394.000
31   1.2 7.50 125.500 (50×100) 1.2 14.40 254.000
32   1.4 9.40 159.000 1.4 17.80 314.000
33   1.8 12.00 200.000 1.8 22.00 380.000
34   2.0 14.20 255.000 2.0 27.00 490.300
35   2.5 (60×120) 1.4 22.00 386.000
36 (50X50) 1.2 9.50 162.000    1.8  27.00  480.000
37   1.4 11.80 200.600    2.0  32.00  599.000
38   1.8 14.80 252.000        
39   2.0 18.00 328.000
40 (60X60) 1.4 14.00            257.000 (100×100) 1.2 Liên Hệ 
41   1.8 17.50 315.000 1.4 Liên Hệ 
42    1.8    Liên Hệ 
43    2.0    Liên Hệ 
44        
45         

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Pin It on Pinterest