Bảng Báo Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP SÀI GÒN
Văn Phòng : 293/3 KDC Vĩnh Lộc Q. Bình Tân .TP.HCM
Hotline PKD : 028.66829799 – 093002628 – 0973406587
Gmail : [email protected]
Website : http://giaxagohcm.com
Thép được ứng dụng vô cùng rộng rãi trên các thị trường chính vì vậy nếu đang cần hoặc sẽ sử dụng tới thì quý khách cần phải cập nhập liên tục về giá cảm hiện nay của thép hộp mạ kẽm để kịp thời đưa ra quyết định khi đầu tư đến sản phẩm
Cập nhập bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Tháng 10/2019
STT | THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY6M | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY6M | |
1 | (12X12) | 1.0 | 1.70 | 31.000 | (75X75) | 1.4 | 18.20 | 297.000 |
2 | (14X14) | 0.9 | 1.80 | 30.000 | 1.8 | 22.00 | 357.000 | |
3 | 1.2 | 2.55 | 41.000 | 2.0 | 27.00 | 467.000 | ||
4 | ||||||||
5 | (16X16) | 0.9 | 2kg25 | 36.000 | (90X90) | 1.4 | 22.00 | 299.000 |
6 | 1.2 | 3kg10 | 49.500 | 1.8 | 27.00 | 460.000 | ||
7 | 2.0 | 31.00 | 590.000 | |||||
8 | (20X20) |
0.9 | 2.60 | 44.500 | ||||
9 | 1.2 | 3.40 | 58.000 | (13X26) | 0.9 | 2.60 | 40.500 | |
10 | 1.4 | 4.60 | 77.000 | 1.2 | 3.40 | 53.300 | ||
11 | (20×40) | 0.9 | 4.30 | 65.000 | ||||
12 | 1.2 | 5.50 | 92.000 | |||||
13 | (25X25) | 0.9 | 3.30 | 54.000 | 1.4 | 7.00 | 117.000 | |
14 | 1.2 | 4.70 | 80.000 | (25X50) | 0.9 | 5.20 | 90.000 | |
15 | 1.4 | 5.90 | 100.000 | 1.2 | 7.20 | 119.000 | ||
16 | 1.8 | 7.40 | 130.000 | 1.4 | 9.10 | 150.000 | ||
17 | 2.0 | 1.8 | 11.00 | 200.500 | ||||
18 | 2.5 | |||||||
19 | ||||||||
20 | (30X60) | 0.9 | 6.00 | 105.000 | ||||
21 | (30X30) | 0.8 | 3.50 | 1.2 | 8.50 | 150.000 | ||
22 | 0.9 | 4.20 | 70.000 | 1.4 | 10.40 | 180.000 | ||
23 | 1.2 | 5.50 | 90.000 | 1.8 | 13.20 | 227.000 | ||
24 | 1.4 | 7.00 | 110.000 | 2.0 | 16.80 | 325.300 | ||
25 | 1.8 | 9.00 | 137.000 | (30×90) | 1.2 | 11.50 | 208.000 | |
26 | 2.0 | LH | 1.4 | 14.50 | 250.000 | |||
27 | 2.5 | (40×80) | 1.2 | 11.40 | 201.000 | |||
28 | 3.0 | 1.4 | 14.00 | 150.000 | ||||
29 | (40X40) | 1.0 | 6.20 | 100,000 | 1.8 | 17.50 | 310.000 | |
30 | 1.2 | 7.50 | 119.500 | 2.0 | 21.50 | 396.000 | ||
31 | 1.4 | 9.40 | 152.000 | (50×100) | 1.2 | 14.40 | 260.000 | |
32 | 1.8 | 12.00 | 187.000 | 1.4 | 17.80 | 319.000 | ||
33 | 2.0 | 14.20 | 235.000 | 1.8 | 22.00 | 390.000 | ||
34 | 2.5 | 2.0 | 27.00 | 495.300 | ||||
35 | (50X50) | 1.2 | 9.50 | 152.000 | (60×120) | 1.4 | 22.00 | 390.000 |
36 | 1.4 | 11.80 | 187.600 | 1.8 | 27.00 | 480.000 | ||
37 | 1.8 | 14.80 | 237.000 | 2.0 | 32.00 | 600.000 | ||
38 | 2.0 | 18.00 | 300.000 | |||||
(60X60) | 1.4 | 14.00 | 239.000 | (100×100) | Liên Hệ | |||
1.8 | 17.50 | 292.000 |