Giá Thép Xây Dựng

5/5 - (6 bình chọn)

Công ty sắt thép Mạnh Nhất chuyên phân phối các loại sắt thép xây dựng sắt thép xây dựng chuyên dụng trên thị trường hiện nay tất cả các loại thép hình, thép hộp, tôn xà gồ… ở khu vực Tp.HCM và các tỉnh khu vực miền nam.

Với thế mạnh là một công ty hoạt động có bề dày kinh nghiệm bán lẻ và sỉ các mặt hàng sắt thép xây dựng của các thương hiệu mạnh tại Việt nam như: Sắt thép Thép Pomina, Thép Hòa phát, Thép Việt Nhật, Miền Nam, Thép Việt Úc,…

Các thương hiệu thép pomina, thép Hoà phát, thép Việt nhật, thép Hvuc là thép xây dựng từ p6 đến p32. Cung cấp các loại tôn như tôn Hoa sen, tôn Đông Á, tôn Nam kim, tôn Việt nhật,… 

Mạnh Nhất là công ty chuyên về phân phối các loại sản phẩm sắt thép cao cấp trong ngành xây dựng. Chúng tôi luôn cung cấp những sản phẩm sắt thép có thương hiệu và uy tín hàng đầu trên thị trường Việt nam và quốc tế. Chúng tôi luôn cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay mới nhất trên thị trường để bạn tiện tham khảo các giá chi tiết như bên dưới:

Cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tất cả các loại thép phi, thép cuộn các loại tháng 09/2018:

Hiện nay công ty chúng tôi có thể cung cấp các mặt hàng do quý khách yêu cầu có quy cách như sau:

Bảng giá thép phi, thép gân phi các loại:

TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY GIÁ THÉP VIỆT NHẬT GIÁ THÉP POMINA GIÁ THÉP MIỀN NAM GIÁ THÉP VIỆT ÚC GIÁ THÉP 

HÒA PHÁT

Thép cuộn phi 6  KG 15.900 15.400 15.500 13.500 LIÊN HỆ
Thép cuộn phi 8  KG 15.900 15.400 15.500 13.500 LIÊN HỆ
Thép gân phi 10 7.21 104.000 95.000 96.000 83.000 LIÊN HỆ
Thép gân phi 12 10.39 149.000 144.000 145.000 123.000 LIÊN HỆ
Thép gân phi 14 14.13 207.000 199.000 201.000 169.000 LIÊN HỆ
Thép gân phi 16 18.47 272.000 263.000 265.000 219.000 LIÊN HỆ
Thép gân phi 18 23.38 344.000 332.000 334.000 278.000 LIÊN HỆ
Thép gân phi 20 28.85 423.000 409.000 412.000 344.000 LIÊN HỆ
Thép gân phi 22 34.91 509.000 511.000 514.000 409.000 LIÊN HỆ
Thép gân phi 25 45.09 668.000 665.000 668.000 533.000 LIÊN HỆ
Thép gân phi 28 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
Thép gân phi 32 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ

Bảng giá thép Hộp Kẽm:

Bảng báo giá các loại hộp kẽm

Stt

Quy cách

Độ dày

Kg/cây

Giá/cây 6m

Quy cách

Độ dày

Kg/cây

Giá/cây 6m

1 12×12 1 1kg70  35,000 13×26 0.9 2kg70  48,500
2 14×14 0.9 1kg80  35,500 1 2kg80 0
3 1 2kg00   1.1 3kg30 0
4 1.1 2kg30   1.2 3kg60  64,500
5 1.2 2kg65  50,000 20×40 0.9 4kg30  74,500
6         1 4kg70 0
7 16×16 0.9 2kg25  45,000 1.1 5kg00 0
8 1 2kg40 0 1.2 5kg60  98,000
9 1.1 2kg75 0 1.4 7kg00  1,195,800
10 1.2 3kg10  50,500 25×50 0.9 5kg20  90,500
11 20×20 0.9 2kg70 0 1 5kg80 0
12 1.1 2kg80 0 1.2 7kg20  125,000
13 1.2 3kg30  65,500 1.4 9kg10  164,000
14 1.4 3kg60  81,500        
15 25×25 0.9 3kg40  62,500 30×60 0.9 6kg30  108,500
16 1 3kh80 0 1 7kg00 0
17 1.1 4kg10 0 1.2 8kg50  149,500
18 1.2 4kg70  85,000 1.4 10kg80  181,000
19 1.4 5kg90  103,000 1.8 14kg00  227,500
20 30×30 0.9 4kg20  72,500 2 18kg00  299,500
21 1 4kg70 0 40×80 0.9 8kg50  148,500
22 1.1 5kg00 0 1.2 11kg40  198,500
23 1.2 5kg50  100,200 1.4 14kg40  243,500
24 1.4 7kg00  155,000 1.8 18kg00  301,500
25 1.8 9kg20  192,000 2 21kg50  369,500
26 2 10kg60  112,000 30×90 1.2 11kg50  204,500
27 40×40 1 6kg20 0 1.4 14kg50  251,500
28 1.1 7kg00  129,500 50×100 1.2 14kg40  242,500
29 1.2 7kg40  164,500 1.4 18kg20  302,000
30 1.4 9kg60  209,000 1.8 22kg50  399,000
31 1.8 12kg20  255,000 2 27kg00  454,500
32 2 14kg20  162,000 60×120 1.4 22kg00  369,500
33 50×50 1.2 9kg20  162,500 1.8 27kg00  456,500
34 1.4 12kg20  205,000 2 32kg50  544,500
35 1.8 15kg00  256,500 75×75 1.2 14kg40  242,500
36 2 18kg00  315,000 1.4 18kg20  302,000
37         1.8 22kg00  369,500
38         2 27kg00  454,500
39         90×90 1.2 18kg20  302,500
40         1.4 22kg00  369,500
41         1.8 27kg00  453,500
BẢNG BÁO GIÁ THÉPPHI KẼM + THÉP V + I
THÉP TRÒN KẼM THÉP V + I + LA
TT Quy cách Độ dày kg/cây 6m giá/cây 6m Quy cách kg/cây 6m giá/cây 6m
1 Phi 21 1 2kg20  46,000 V30 5,4kg  61,000
2 1.2 3kg30  58,500 V30 6,0kg  78,500
3 1.4 4kh00  75,000 V40 6,5kg  92,500
4 1.8 4kg80  91,500 V40 8,4kg  104,500
5 Phi 27 1 2kg80  61,500 V40 10,4kg  128,000
6 1.2 4kg10  74,500 V50 10,4kg  128,000
7 1.4 5kg20  92,500 V50 12,5kg  152,500
8 1.8 6kg20  112,000 V50 14,5kg  172,500
9 Phi 34 1.2 5kg20  91,500 V50 17,kg  204,000
10 1.4 6kg55  115,000 V50 20,5kg  242,500
11 1.8 7kg90  142,500
12 2 9kg30  164,500
13 Phi 42 1.2 6kg50  114,500 V63 23,0kg  279,500
14 1.4 8kg20  144,500 THÉP I
15 1.8 9kg80  172,500 I 100 6m  552,000
16 20 11kg80  204,000 I 120 6m  678,000
17 Phi 49 1.2 7kg50  131,500 I 150 6m  1,145,000
18 1.4 9kg50  164,500  I 198 6m  1,420,000
19 1.8 11kg50  199,000 THÉP U
20 2 13kg80  239,500 U 50 6m  215,000
21 Phi 60 1.2 9kg30  159,500 U 80 6m  330,000
22 1.4 11kg50  194,500 U 100 6m  435,000
23 1.8 13kg80  241,500 U 120 6m  575,000
24 2 9kg30  299,500 THÉP LA ĐEN
25 Phi 76 1.2 11kg50  194,500 La 14 3,1m 9.500đ/cây
26 1.4 14kg50  242,500 La 18 3,1m 11.500đ/cây
27 1.8 18kg00  203,500 La 25 3,1m 18.000đ/cây
28 2 22kg00  369,500 La 30 3,1m 21.000đ/cây
29 Phi 90 1.4 17kg00  294,500 La 40 3,1m 26.000đ/cây
30 1.8 22kg00  369,500 La 40(3,2ly) 3,0m kg
31 2 27kg00  454,500 THÉP LA KẼM
32 Phi 114 1.4 22kg00  369,500 La 14 3,1m 12.000đ/cây
33 1.8 28kg00  463,500 La 18 3,1m 16.000đ/cây
34 Đinh, kẽm, tai dê kg  14,500 La 25 3,1m 21.000đ/cây
35 La 30 3,1m 27.000đ/cây
36 La 40 3,1m 35.000đ/cây
Bảng báo giá HỘP ĐEN
STT Quy cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Quy cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
1 13×26 0.9 2kg60   48,500
2 14×14 0.9 1kg80   33,500 1 2kg90 0
3 1 2kg00 0 1.1 3kg20 0
4 1.1 2kg30 0 1.2 3kg60   64,500
5 1.2 2kg60   46,000 20×40
6 1 4kg60   78,500
7 16×16 0.9 2kg00   38,500 1.1 5kg00 0
8 1 2kg40 0 1.2 5kg50   88,000
9 1.1 2kg60 0 1.4 7kg00   109,500
10 1.2 2kg90   50,000 25×50 1 5kg80   97,000
11 20×20 0.9 2kg60   47,500 1.1 6kg40 0
12 1 2kg90 0 1.2 7kg20   112,000
13 1.1 3kg30 0 1.4 9kg00   138,500
14 1.2 3kg60   62,000
16 1 3kh80   62,500 1 7kg00   112,500
17 1.1 4kg10 0 1.1 7kg80 0
18 1.2 4kg60   73,500 1.2 8kg50   132,000
19 1.4 5kg80   92,500 1.4 10kg80   164,500
21 1 4kg60   76,500 40×80
22 1.1 5kg00 0 1.2 11kg40   175,500
23 1.2 5kg50   88,500 1.4 14kg30   217,000
24 1.4 7kg00   109,500 1.8 18kg00   274,500
25 1.8 8kg60   132,000 2 21kg50   324,500
27 40×40 1 6kg20   101,500
28 1.1 7kg00 0 50×100 1.2 14kg30   216,500
29 1.2 7kg60   118,500 1.4 18kg20   274,500
30 1.4 9kg60   147,500 1.8 22kg00   334,000
31 1.8 11kg80   179,000 2 26kg00   392,500
32 2 13kg70   205,500 60×120 1.4 22kg00   334,500
33 50×50 1.2 9kg60   147,500 1.8 26kg00   392,000
34 1.4 12kg00   178,000 2 32kg50   494,000
35 1.8 15kg00   227,000
36 2 17kg50   262,500
Ghi chú:– Đơn hàng áp dụng từ ngày 09/2018 đến khi có giá mới hiện nay trên thị trường khi có cập nhật mới chúng tôi sẽ điều chỉnh lại tùy từng thời điểm khi có biến động trên thị trường
– Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển trong thành phố
– Hàng giao qua cân đối với thép cuộn và đếm đối với sắt cây
– Hàng chính phẩm của nhà máy, theo tiêu chuẩn của Nhà Nước.
– Đảm bảo hàng mới 100% chưa qua sử dụng
– Hình thức thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Chú ý : Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm cập nhật bài viết, Quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận được đơn giá trong ngày.

Quý khách cần báo giá ngay hoặc thêm thông tin tư vấn sắt thép xây dựng vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP SÀI GÒN 

Văn Phòng : 293/3 KDC Vĩnh Lộc Q. Bình Tân .TP.HCM

Hotline PKD : 028.66829799 – 093002628 – 0973406587 

Gmail : [email protected]

Website : http://giaxagohcm.com

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Pin It on Pinterest